Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oang


[oang]
Loud and powerful (of voice).
xem Oang oang (láy, ý tăng) Stentorian.
rolling, booming, resounding



Loud and powerful (of voice)
Oang oang (láy, ý tăng) Stentorian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.