|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oang oác
| [oang oác] | | | Croak shrilly. | | | Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác | | The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop. | | | ring, clang, clank |
Croak shrilly Cáo vào chuồng, gà kêu oang oác The fowls croaked shrilly when a fox sneaked into their coop
|
|
|
|