Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
om sòm



adj
noisy; uproarious
cãi cọ nhau om sòm they quarelled noisily

[om sòm]
noisy; uproarious
Cãi cọ nhau om sòm
They quarelled noisily
Ông ta làm om sòm về chuyện tờ hoá đơn
He kicked up quite a fuss about the bill
Bà ta mở rađiô om sòm dưới bếp
She had her radio blaring in the kitchen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.