Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phàn nàn



verb
to complain, to carg, to bemoan
tôi không có gì phàn nàn cả I have nothing to complain of

[phàn nàn]
to complain
Hơi đâu phàn nàn những chuyện vặt như thế!
It's no use complaining about such trifles!
Chẳng bao giờ ông ấy phàn nàn
No complaint ever passes his lips



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.