|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phàn nàn
verb to complain, to carg, to bemoan tôi không có gì phàn nàn cả I have nothing to complain of
| [phàn nàn] | | | to complain | | | Hơi đâu phàn nàn những chuyện vặt như thế! | | It's no use complaining about such trifles! | | | Chẳng bao giờ ông ấy phàn nàn | | No complaint ever passes his lips |
|
|
|
|