Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát nhiệt


[phát nhiệt]
(hóa học) Exothermal, exothermic.
(vật lý) Calorific.
Bức xạ phát nhiệt
Caloricfic radiations.



(hóa học) Exothermal, exothermic.
(vật lý) Calorific
Bức xạ phát nhiệt Caloricfic radiations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.