|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát nhiệt
| [phát nhiệt] | | | (hóa học) Exothermal, exothermic. | | | (vật lý) Calorific. | | | Bức xạ phát nhiệt | | Caloricfic radiations. |
(hóa học) Exothermal, exothermic. (vật lý) Calorific Bức xạ phát nhiệt Caloricfic radiations
|
|
|
|