Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân bổ


[phân bổ]
to apportion; to assign; to allocate
Phân bổ thuế
To apportion taxes



Apportion
Phân bổ thuế To apportion taxes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.