Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phí phạm



verb
to waste, to squander exceptional

[phí phạm]
động từ.
to waste, to squander exceptional.
squander, dissipate, waste
phí phạm tiền của
squander/dissipate/waste one's money



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.