Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phía



noun
side, way, direction
về phía nào in which direction?

[phía]
danh từ.
side, way, direction.
về phía nào
in which direction?
từ phía Nam lên và từ phía Bắc xuống
up from South, down from North



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.