Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng viên



noun
reporter, correspondent

[phóng viên]
chronicler; legman; reporter; correspondent
Phóng viên chuyên viết về đề tài tội phạm
Crime reporter
Bài này của phóng viên chúng tôi ở Hà Nội gửi về
This article is from our Hanoi correspondent
Bạn tôi là phóng viên nhật báo " Sài gòn giải phóng "
My friend is a reporter of the "Liberated Saigon" daily; My friend reports for the "Liberated Saigon" daily



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.