|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù
| [phù] | | | như phò | | | xem phù phép | | | (thổi phù) to puff out | | | thổi phù một cái tắt đèn | | to puff out the lamp | | | xem bệnh phù | | | to swell |
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema Oedema Spell, charm Puff Thổi phù một cái tắt đèn To puff out the lamp phù phù (láy, ý liên tiếp) Thổi lửa phù phù To blow on the fire with puffs. (từ cũ) như phò
|
|
|
|