Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù dung


[phù dung]
changing hibiscus, cotton rose hibiscus beautiful woman
(cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady
ả phù dung
Opium
một tay chôn biết mấy cành phù dung (truyện Kiều)
his hand has plucked and buried many flowers



Cotton-rose hibiscus.
(cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady
ả phù dung Opium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.