|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù dung
| [phù dung] | | | changing hibiscus, cotton rose hibiscus beautiful woman | | | (cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady | | | ả phù dung | | Opium | | | một tay chôn biết mấy cành phù dung (truyện Kiều) | | his hand has plucked and buried many flowers |
Cotton-rose hibiscus. (cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady ả phù dung Opium
|
|
|
|