|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù hoa
| [phù hoa] | | | Gaudy, show, pompous. | | | Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ) | | Pomps and vanity. | | | vanity, vainglory, conceit; vain, vainglorious, conceited | | | hội chợ phù hoa | | vanity fiar |
Gaudy, show, pompous Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ) Pomps and vanity
|
|
|
|