|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù phiếm
adj uncertain; unpractical
| [phù phiếm] | | tính từ. | | | flighty, superficial, frivolous | | | cô ấy không phù phiếm như anh ta tưởng | | she was hardly as flighty as he'd thought | | | uncertain, unpractical, useless |
|
|
|
|