Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phú


[phú]
dissertation in rythmic prose; poetic essay
Phú núi Chí Linh
Ode to Chi Linh mount
xem phú cho
Nàng được trời phú sắc đẹp tuyệt trần
She has been endowed with heavenly beauty



dissectation in rythmic prose
Endow
Trời phú cho anh ta nhiều tài năng Heaven has endowed him with many talents


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.