Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phúc lộc


[phúc lộc]
Happiness and wealth; happiness and prosperity
một nhà phúc lộc gồm hai (truyện Kiều)
the twice-blessed home enjoyed both weal and wealth



Happiness and wealth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.