|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phăng teo
| [phăng teo] | | | (in card) Joker | | | be lost, be finished | | | (thông tục) Done for, kaput. | | | Bài thi như thế này thì phăng teo mất | | It is kaput with such an examination paper. |
Joker (thông tục) Done for, kaput Bài thi như thế này thì phăng teo mất It is kaput with such an examination paper
|
|
|
|