Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương kế


[phương kế]
means; expedient; scheme; resort
Phương kế sinh nhai
Means of livelihood
Hết phương cùng kế
To be at one's wit's end



Means
Phương kế sinh nhai Means of livelihood
Hết phương cùng kế To be at one's wit's end


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.