|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương kế
| [phương kế] | | | means; expedient; scheme; resort | | | Phương kế sinh nhai | | Means of livelihood | | | Hết phương cùng kế | | To be at one's wit's end |
Means Phương kế sinh nhai Means of livelihood Hết phương cùng kế To be at one's wit's end
|
|
|
|