Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phượng



noun
male phoenix
phượng hoàng male phoenix and female phoenix

[phượng]
danh từ.
cũng như phụng
male phoenix.
phượng hoàng
male phoenix and female phoenix
(thực vật học) flamboyant
hoa phượng
flamboyant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.