|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải
adj right điều phải a right thing cảm thán. all right phải, anh về all right just go home verb must, should phải làm tròn nhiệm vụ one must fulfil one's duty to be given to be affected by phải bệnh to be affected by a disease
| [phải] | | | right. | | | điều phải | | a right thing. | | | all right, true | | | phải, anh về | | all right | | | right, right-hand | | | mặt phải | | right side, off side | | | just go home. | | | probably, very likelly, must | | | anh hẳn biết anh ấy | | you must have known him | | | must, should. | | | phải làm tròn nhiệm vụ | | one must fulfil one's duty | | | to be given to be affected by. | | | phải bệnh | | to be affected by a disease. | | | undergo, suffer, be subject (to), catch | | | phải phạt | | fine | | | obliged | | | phải làm một việc gì | | be obliged/bound to do something | | | yes |
|
|
|
|