|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải rồi
 | [phải rồi] | |  | Quite right, that is it. | |  | Phải rồi, còn chối cải gì nữa | | That is it, no use denying any longer. | |  | yes!, exactly, precisely |
Quite right, that is it Phải rồi, còn chối cải gì nữa That is it, no use denying any longer
|
|
|
|