|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải trái
| [phải trái] | | | right and wrong | | | Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi | | To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong |
Right and wrong Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
|
|
|
|