Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản



noun
plank bed, camp-bed
verb
to betray, to be disloyal tọ
lừa thầy phản bạn to deceive one's teacher and betray one's friend

[phản]
a low flat platform for sitting or sleeping; trestle-bed; wooden bed; camp bed
để cả dưới gầm phản
put everything in the space under camp bed
anti
phản cách mạng
counter-revolutionary
plank bed, camp-bed.
betray; disloyal; treachery; betrayal, perfidy
lừa thầy phản bạn
to deceive one's teacher and betray one's friend.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.