Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phấn khởi



adj
excited, encouraged

[phấn khởi]
tính từ.
excited, encouraged.
be/feel inspired, be heartened
tiến bộ đáng phấn khởi
heartening progress



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.