|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phập
| [phập] | | | Deeply. | | | Chém phập vào cây chuối | | To give a deep slash into a bababa stem. | | | Phầm phập (láy, ý tăng ) | | Forcefully and deeply. | | | (onomatopoeia of a dry sound) | | | đâm phập vào | | thrust in (with such a sound) |
Deeply Chém phập vào cây chuối To give a deep slash into a bababa stem Phầm phập (láy, ý tăng) Forcefully and deeply
|
|
|
|