|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phắt
| [phắt] | | | Pat. | | | Đứng phắt dậy | | To stand up pat, to jump to one's feet. | | | Làm phắt cho xong | | To get something done pat. | | | Phăn phắt (láy, ý tăng ) | | Fast and neat. | | | Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn | | To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment. | | | at once; right away; straight away; straight off; out of hand; at once stroke |
Pat Đứng phắt dậy To stand up pat, to jump to one's feet Làm phắt cho xong To get something done pat Phăn phắt (láy, ý tăng) Fast and neat Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment
|
|
|
|