|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỉ nguyền
| [phỉ nguyền] | | | Fulfil one's wishes, realize one's aspirations | | | satisfied; attain full and complete satisfaction | | | phỉ nguyền sánh phượng đẹp duyên cưỡi rồng (truyện Kiều) | | the beauty found a dragon for her mount |
Fulfil one's wishes, realize one's aspirations
|
|
|
|