Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổ biến



verb
to diffuse, to spread, to disseminate

[phổ biến]
to diffuse; to propagate; to popularize; to disseminate
Phổ biến kinh nghiệm
To disseminate experience
popular; general; universal; common; widespread
Đó là một hiện tượng phổ biến ở Việt Nam
The phenomenon is widespread in Vietnam; It's a general phenomenon in Vietnam
Trong công ty đó quấy rối tình dục là chuyện rất phổ biến
Sexual harassment is very common in that company



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.