Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụng phịu


[phụng phịu]
Want to be humoured, coddle oneself.
Phụng phịu với mẹ
To want to be humoured by one's mother.
sulk, look unhappy, sullen



Want to be humoured, coddle oneself
Phụng phịu với mẹ To want to be humoured by one's mother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.