Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phức tạp



adj
complicated; compound
sự phức tạp complicacy

[phức tạp]
complicated; complex; intricate; knotty
Vấn đề phức tạp
Complicated question; knotty question/problem
Làm cho vấn đề phức tạp ra
To complicate matters; to confuse the issue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.