|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phau
| [phau] | | | xem trắng phau, phau phau | | | Spotless, immaculate. | | | Trắng phau | | Spotlessly white. | | | Phau phau (láy, ý tăng ) | | Absolutely spotless. |
Spotless, immaculate Trắng phau Spotlessly white Phau phau (láy, ý tăng) Absolutely spotless
|
|
|
|