Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi đội



noun
squadron, flight

[phi đội]
danh từ.
(air) squadron, flight, air-crew
phi đội chiến đấu
fighter squadron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.