Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong nguyệt


[phong nguyệt]
(từ cũ) Pleasure of nature
wind and moon
góp lời phong nguyệt nặng nguyền non sông (truyện Kiều)
mingle words of love and vows of troth
love
sex life



(từ cũ) Pleasure of nature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.