|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong thái
| [phong thái] | | | (từ cũ) Manners and attidutde, carriage, bearing | | | Phong thái nho nhã | | To have refined manners and attitude. |
(từ cũ) Manners and attidutde Phong thái nho nhã To have refined manners and attitude
|
|
|
|