| [quá đáng] |
| | excessive; unreasonable; undue; extravagant |
| | Đòi hỏi quá đáng |
| Excessive claims; unreasonable demands |
| | Sự vội vàng quá đáng |
| Undue haste |
| | Nói quá đáng rồi đấy! |
| That's an exaggeration! |
| | Như thế là hơi quá đáng rồi đấy! |
| That's a bit excessive; That's a bit much! |
| | Nói nó ngu thì hơi quá đáng |
| It's a bit much to say that he's stupid; It's a bit excessive to say that he's stupid |
| | Có nói.... thì cũng không quá đáng |
| It's no exaggeration to say that...; One can say without exaggeration that... |
| | intolerable; insupportable; unforgivable; unbearable; impossible |
| | Đàn ông các anh thật là quá đáng! |
| You men are the limit!; You men are impossible! |