Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá mức


[quá mức]
excessive
Nóng / lạnh quá mức khiến cho cây cối bị hư hại
Plants are damaged by excessive heat/cold
beyond; over-
Hăng hái quá mức
Overenthusiastic; Overzealous
Kỹ lưỡng quá mức Overcautious
Thành công quá mức mong đợi
To succeed beyond one's expectations



Excessive, beyond measure, more than is reasonable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.