Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân cờ


[quân cờ]
chessman; pawn; chesspiece
Họ chỉ là những quân cờ trên bàn cờ chính trị mà thôi
They are mere pawns in the hands of the politicians



Pawn, chess-man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.