|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quây quần
verb to gather around; to cluster quây quần chung quanh người nào to cluster round someone
| [quây quần] | | | to group; to gather; to cluster | | | Quây quần chung quanh ai | | To cluster round someone; To form a ring round somebody |
|
|
|
|