|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quãng
noun section quãng đường này rất xấu This section of the road is very bad. space; distance
| [quãng] | | danh từ. | | | section. | | | quãng đường này rất xấu | | This section of the road is very bad. | | | space, distance, interval, span | | | chỉ một quãng ngắn | | only a stone's throw | | | piece | | | quãng đường | | section length of road |
|
|
|
|