Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quét



verb
to sweep
quét nhà to sweep the floors of one's house to cont; to paint
quét vôi to (coat with) white wash

[quét]
động từ
sweep, clean with a broom, sweep up, clear out
quét nhà
to sweep the floors of one's house
to coat; to paint; to putty
quét vôi
to (coat with) white wash



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.