|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quơ
verb to walk off with bị kẻ trộm quơ hết quần áo to have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather
| [quơ] | | động từ | | | to walk off with | | | bị kẻ trộm quơ hết quần áo | | to have all one's clothes walked off with by a thief to take; | | | gather (together), collect | | | quơ đồ đạc của mình | | collect one's belongings |
|
|
|
|