Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quơ



verb
to walk off with
bị kẻ trộm quơ hết quần áo to have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather

[quơ]
động từ
to walk off with
bị kẻ trộm quơ hết quần áo
to have all one's clothes walked off with by a thief to take;
gather (together), collect
quơ đồ đạc của mình
collect one's belongings



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.