|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quạc
| [quạc] | | | Argue (speak, cry...) loud-mouthedly. | | | Quạc mồm ra mà cãi | | To talk back loud-mouthedly. | | | cackle (quạc quạc) (of duck) | | | open the mouth wide |
Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly Quạc mồm ra mà cãi To talk back loud-mouthedly quàng quạc (láy, ý tăng)
|
|
|
|