Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quạc


[quạc]
Argue (speak, cry...) loud-mouthedly.
Quạc mồm ra mà cãi
To talk back loud-mouthedly.
cackle (quạc quạc) (of duck)
open the mouth wide



Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly
Quạc mồm ra mà cãi To talk back loud-mouthedly
quàng quạc (láy, ý tăng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.