Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quản trị



verb
to administer

[quản trị]
to manage; to administer
Quản trị ngân quỹ
To administer a budget
managerial; administrative



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.