|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quần vợt
noun tennis
| [quần vợt] | | | tennis | | | Sân quần vợt | | Tennis-court | | | Vận động viên quần vợt | | Tennis player | | | Wills được xem là một trong những vận động viên tài ba nhất trong lịch sử môn quần vợt | | Wills was considered one of the greatest woman players in the history of tennis |
|
|
|
|