Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quắc



verb
to glower; to scowl
quắc mắt nhìn ai to glower at someone
adv
dazzingly
lưỡi gươm sáng quắc a dazzingly shining sword

[quắc]
động từ.
to glower; to scowl.
quắc mắt nhìn ai
to glower at someone.
phó từ.
dazzingly, blinding
lưỡi gươm sáng quắc
a dazzingly shining sword.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.