|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quắc
verb to glower; to scowl quắc mắt nhìn ai to glower at someone adv dazzingly lưỡi gươm sáng quắc a dazzingly shining sword
| [quắc] | | động từ. | | | to glower; to scowl. | | | quắc mắt nhìn ai | | to glower at someone. | | phó từ. | | | dazzingly, blinding | | | lưỡi gươm sáng quắc | | a dazzingly shining sword. |
|
|
|
|