|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quắn
noun time; unit; round verb to feel a writhing pain
| [quắn] | | danh từ. | | | time; unit; round; twisted; wreathed; contorted | | | đau quắn | | twinge, pain | | | thết tất cả mọi người một quắn bia | | serve out a round of beer to all | | động từ. | | | to feel a writhing pain. |
|
|
|
|