Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quắt



verb
to shrived up
chuối héo quắt shrivelled up banana

[quắt]
động từ.
dry up, shrived up
chuối héo quắt
shrivelled up banana.
mặt quắt
gaunt face; lean and bony face



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.