|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quế hòe
| [quế hòe] | | | (cũ; văn chương) Grown-up and successful children. | | | cinnamon and acacia; sons and grandson | | | một cây cù mộc một sân quế hoè (truyện Kiều) | | a yardful of sophoras and cassia shrubs |
(cũ; văn chương) Grown-up and successful children
|
|
|
|