| [quốc gia] |
| | state; nation; country |
| | Một quốc gia trong một quốc gia |
| A state within a state |
| | Các quốc gia trên thế giới |
| The nations of the world |
| | Mang quốc tịch của quốc gia nơi mình sinh ra |
| To have the nationality of the country where one was born |
| | national |
| | Được nhận vào đội tuyển bóng đá quốc gia |
| To be admitted into the national football team |
| | nationalist |
| | Các đảng phái quốc gia |
| Nationalist parties |