Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quan hệ



verb
to affect; to concern; to correlate

[quan hệ]
to concern; to relate to something/somebody
connection; relation; relationship; tie; link; dealings
Lập / cắt đứt quan hệ với một công ty dịch vụ
To form/break a connection with a service company
Việc này có quan hệ với những việc xảy ra hôm qua hay không?
Does this have any connection with what happened yesterday?
Mở rộng quan hệ quốc tế
To widen international relations
Cô ấy đã cắt đứt mọi quan hệ với gia đình bên chồng
She's severed all links with her husband's family
Hai nước có quan hệ mật thiết với nhau
There are strong ties between the two countries
Có quan hệ tốt với hàng xóm láng giềng
To be on good terms with one's neighbourhood
relational
Ký hiệu / biểu thức quan hệ
Relational symbol/expression
to have sex with somebody
Cô quan hệ với hắn bao nhiêu lần rồi?
How many times have you had sex with him?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.