Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen thuộc


[quen thuộc]
habitual; familiar
Tôi nghe bước chân quen thuộc của ông ta trên cầu thang
I heard his familiar tread on the stairs



Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance
Người quen thuộc An old acquaintance
Việc quen thuộc A familiar job


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.