|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen thuộc
| [quen thuộc] | | | habitual; familiar | | | Tôi nghe bước chân quen thuộc của ông ta trên cầu thang | | I heard his familiar tread on the stairs |
Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance Người quen thuộc An old acquaintance Việc quen thuộc A familiar job
|
|
|
|